Máy phát điện hiện đang đã được lắp đặt rộng rãi ở các hộ gia đình và các doanh nghiệp kinh doanh. Sự thiếu hụt điện sẽ được bù đắp bằng phương pháp dùng các dòng may phat dien phù hợp công suất. Công ty may phat dien Hưng Tiến Phúc chuyên phân phối báo giá máy phát điện denyo tại Sài gòn và một số tỉnh thành lân cận, đảm bảo mọi công suất, kiểu dáng, giúp quý khách có khả năng nhanh chóng lựa chọn khi có nhu cầu sử dụng may phat dien denyo phục vụ cho yêu cầu sinh hoạt hoặc sản xuất. Loại máy phát điện denyo hiện nay được rất nhiều khách hàng lựa chọn vì những điểm cộng như máy chạy ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ko gây ồn, không ô nhiễm môi trường.... Để biết thêm chi tiết hoặc cần hỗ trợ về phương pháp chọn lựa máy, sử dụng máy... quý khách vui lòng liên hệ theo số điện thoại : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được hỗ trợ. Xin cám ơn !!!
Một số hình ảnh về máy phát điện denyo :
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DCA-25ESI
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 20 25
Công suất dự phòng (kVA) 22 27.5
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Denyo 30kva
Model Isuzu AA-4LE2
Kiểu động cơ Thẳng hàng, bơm trực tiếp
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 85 x 96
Piston Displacement (L) 2.179
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.3 4.2
Dung tích dầu bôi trơi (L) 8.5
Dung tích nước làm mát (L) 6.6
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Độ ồn cách 7m (dB) 60 64
Kích thước máy phát điện (D x R x C) (mm)
1540 x 680 x 900
Trọng lượng (kg) 564
Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 8kva
Model DCA-25USI3
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 20 25
Công suất dự phòng (kVA) 22 27.5
Hệ số công suất 0.8
Số pha máy phát điện
3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Isuzu BV-4LE2
Kiểu động cơ Thẳng hang, bơm trực tiếp
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 85 x 96
Piston Displacement (L) 2.179
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.6 4.5
Dung tích dầu bôi trơi (L) 8.5
Dung tích nước làm mát (L) 6.8
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Độ ồn cách 7m (dB) 50 54
Kích thước (D x R x C) (mm) 1550 x 790 x 1000
Trọng lượng (kg) 660