Nhu cầu vận hành nguồn điện hiện nay đang càng tăng cao, vì thế việc vận hành 01 thiết bị có thể cung cấp nguồn điện liên tục như may phat dien Denyo 40kva là 01 giải pháp tốt giải quyết hiện tượng thiếu điện hoặc cúp điện đột ngột. Tùy thuộc vào yêu cầu vận hành mà anh chị sẽ mua loại máy phù hợp và quan trọng đó là chọn đúng nhà phân phối tốt, có khả năng xử lý kịp thời những trục trặc xảy ra lúc vận hành.

Công ty may phat dien Hưng Tiến Phúc với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giá máy phát điện denyo ở Sài gòn và những khu vực lân cận. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tay nghề chuyên môn cao, sẵn sàng trợ giúp hoặc khắc phục các sự cố xảy ra lúc vận hành máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là tiêu chí kinh doanh của công ty. Tất cả thắc mắc khách hàng vui lòng liên hệ theo số điện thoại O979.669.O8O (Mr.Tám) để được trợ giúp chất lượng nhất !!!



Thông số kỹ thuật đầu phát
Model Máy phát điện TLG-6LSX Tần số 50 60
Công suất máy phát điện (kVA)
5 6
Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240
3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota Z482-K3A
Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 02
Bore x Stroke (mm) 67 x 68
Piston Displacement (L) 0.479
Rated Output (kW/min-1) 6.8/3000 8.0/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-36 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 26
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.7 2.1
Độ ồn cách 7m (dB) 61 63
Kích thước (D x R x C) (mm) 1220 x 610 x 720
Trọng lượng (kg) 260
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DA-3000SS
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 2.7 3.0
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 2-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Denyo 400kva
Model Subaru DY27
Kiểu động cơ máy phát điện
4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 01
Bore x Stroke (mm) 75 x 60
Piston Displacement (L) 0.265
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 15
Dung tích dầu bôi trơn (L) 0.9
Độ ồn cách 7m (dB) 65
Kích thước (D x R x C) (mm) 820 x 570 x 710
Trọng lượng (kg) 145